--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
heo vòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heo vòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo vòi
+
Raphis pallm. raphis stick, raphis cane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo vòi"
Những từ có chứa
"heo vòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
proboscidean
proboscidian
hose
douche
spigot
adjutage
tap
fountain
spile
siphon
more...
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
heo vòi
:
Raphis pallm. raphis stick, raphis cane
+
hồi tâm
:
Realize one's mistake after second thought
+
double entry
:
bút toán kép
+
emcee
:
người dẫn chương trình